--

chơi bời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơi bời

+ verb  

  • To be friends
  • To indulge in play
    • chỉ chơi bời, không lo học
      to be more interested in playing than in learning
  • To play at
    • làm chơi bời
      to play at working
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơi bời"
Lượt xem: 754